Phiên âm : huī shī.
Hán Việt : huy sư.
Thuần Việt : chỉ huy; chỉ huy quân đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ huy; chỉ huy quân đội指挥军队hūishī běishàngchỉ huy bắc tiến