VN520


              

挥舞

Phiên âm : huī wǔ.

Hán Việt : huy vũ.

Thuần Việt : vẫy; vung vẩy; khua tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẫy; vung vẩy; khua tay
举起手臂(连同拿着的东西)摇摆
háizimen huīwǔzhe xiānhuā huānhū.
các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.


Xem tất cả...