Phiên âm : huī wǔ.
Hán Việt : huy vũ.
Thuần Việt : vẫy; vung vẩy; khua tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẫy; vung vẩy; khua tay举起手臂(连同拿着的东西)摇摆háizimen huīwǔzhe xiānhuā huānhū.các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.