Phiên âm : huī huò wú dù.
Hán Việt : huy hoắc vô độ.
Thuần Việt : lãng phí; phung phí; tiêu tiền như nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãng phí; phung phí; tiêu tiền như nước恣意浪费金钱,毫无节制