Phiên âm : huī gē.
Hán Việt : huy qua.
Thuần Việt : tiến quân mãnh liệt; tiến quân dữ dội; tiến quân m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến quân mãnh liệt; tiến quân dữ dội; tiến quân mạnh; tiến quân thần tốc挥动着戈形容勇猛进军hūigē dōngjìntiến quân mạnh về phía đông.