VN520


              

挥发

Phiên âm : huī fā.

Hán Việt : huy phát.

Thuần Việt : bốc hơi; toả hơi; bay hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bốc hơi; toả hơi; bay hơi
液体在常温下变为气体向四周散布,如醚酒精石油等都能挥发


Xem tất cả...