VN520


              

挥洒

Phiên âm : huī sǎ.

Hán Việt : huy sái.

Thuần Việt : rơi; rỏ; nhỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi; rỏ; nhỏ (nước mắt, nước)
洒(泪水等)
huīsǎ rèxuè
nhỏ máu; đổ máu đào.
tự nhiên; tuỳ ý; thoải mái (viết văn, vẽ không gò bó)
比喻写文章画画儿运笔不拘束
挥洒自如
hūisǎzìrú
viết vẽ tự nhiên.
随意挥洒
súiyì hūisǎ
tuỳ ý viết vẽ.
tự nhiên; thoải


Xem tất cả...