VN520


              

挤兑

Phiên âm : jǐ duì.

Hán Việt : tễ đoái.

Thuần Việt : chen nhau đổi tiền mặt; tranh nhau đổi tiền mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen nhau đổi tiền mặt; tranh nhau đổi tiền mặt
旧社会里许多人到银行里挤着兑现
逼迫使屈从;欺负
如果她自己不愿意学钢琴,你就别挤兑她了.
rúguǒ tā zìjǐ bù yuànyì xué gāngqín,nǐ jìu bié jǐdùi tā le.
Nếu cháu không thích học dương cầm, thì cô đừng n


Xem tất cả...