VN520


              

挖除

Phiên âm : wā chú.

Hán Việt : oạt trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖掉去除。例吃木瓜前, 他先將木瓜中間的子挖除。
挖掉去除。如:「吃木瓜前, 他先將木瓜中間的子挖除。」


Xem tất cả...