Phiên âm : wā chú.
Hán Việt : oạt trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖掉去除。例吃木瓜前, 他先將木瓜中間的子挖除。挖掉去除。如:「吃木瓜前, 他先將木瓜中間的子挖除。」