VN520


              

按檔兒

Phiên âm : àn dǎngr.

Hán Việt : án đương nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照次序。《三俠五義》第八○回:「到了御河, 大家按檔兒做活。」


Xem tất cả...