VN520


              

按手

Phiên âm : àn shǒu.

Hán Việt : án thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種宗教儀式。基督教中受職或受賜時, 尊貴者按手於人頭頂上的儀式。


Xem tất cả...