Phiên âm : àn chá shǐ.
Hán Việt : án sát sử.
Thuần Việt : án sát; quan án sát; án sát sứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
án sát; quan án sát; án sát sứ职官名唐置,明清以按察使为一省司法长官,掌刑名按劾之事