Phiên âm : àn jiā fú yè.
Hán Việt : án gia phục nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專心處理家務。如:「她姐妹倆一個按家伏業, 一個叱吒商場, 都很令人稱讚。」《金瓶梅詞話》第九一回:「奴按家伏業, 纔把這活來做。」