VN520


              

按家伏業

Phiên âm : àn jiā fú yè.

Hán Việt : án gia phục nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專心處理家務。如:「她姐妹倆一個按家伏業, 一個叱吒商場, 都很令人稱讚。」《金瓶梅詞話》第九一回:「奴按家伏業, 纔把這活來做。」


Xem tất cả...