VN520


              

按壓

Phiên âm : ān yā.

Hán Việt : án áp .

Thuần Việt : kìm; dằn; nén.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kìm; dằn; nén. 壓下去;控制.


Xem tất cả...