VN520


              

按圖索驥

Phiên âm : ān tú suǒ jì.

Hán Việt : ÁN ĐỒ SÁCH KÝ.

Thuần Việt : máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù .

Đồng nghĩa : 刻舟求劍, 墨守成規, 膠柱鼓瑟, 按跡循蹤, 順藤摸瓜, .

Trái nghĩa : 無跡可尋, 大海撈針, .

máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù quáng; theo trang vẽ đi tìm ngựa hay; làm một cách máy móc; làm theo y chang. 按照圖像尋找好馬, 比喻按照線索尋找. 也比喻辦事機械、死板.


Xem tất cả...