Phiên âm : ān tú suǒ jì.
Hán Việt : ÁN ĐỒ SÁCH KÝ.
Thuần Việt : máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù .
máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù quáng; theo trang vẽ đi tìm ngựa hay; làm một cách máy móc; làm theo y chang. 按照圖像尋找好馬, 比喻按照線索尋找. 也比喻辦事機械、死板.