VN520


              

順藤摸瓜

Phiên âm : shùn téng mō guā.

Hán Việt : thuận đằng mạc qua.

Thuần Việt : tìm hiểu nguồn gốc; tìm hiểu cội nguồn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm hiểu nguồn gốc; tìm hiểu cội nguồn. 比喻沿著發現的線索追究根底.


Xem tất cả...