VN520


              

指沓

Phiên âm : zhǐ tà.

Hán Việt : chỉ đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縫紉時套在手指上的金屬環, 環上滿布小凹點, 用來推針穿布, 避免針扎到手。也稱為「頂針」、「針箍」。


Xem tất cả...