Phiên âm : zhǐ zhèng.
Hán Việt : chỉ chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斧正, 匡正, 示正, 賜正, 郢正, 郢政, .
Trái nghĩa : , .
有不對的地方請大家指正.