VN520


              

指東話西

Phiên âm : zhǐ dōng huà xī.

Hán Việt : chỉ đông thoại tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容東拉西扯的說, 而不就題論事。《醒世恆言.卷五.大樹坡義虎送親》:「單氏走一步, 哭一步。走了多時, 不見虎跡。張稍指東話西, 只望單氏倦而思返。」《官場現形記》第七回:「三荷包再問問他, 他便指東話西, 一味支吾。」也作「指東說西」。


Xem tất cả...