Phiên âm : zhǐ huī dǎo háng.
Hán Việt : chỉ huy đạo hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種飛彈導航系統。自外緣發射信號至飛彈, 使其依指示的路線前進。