Phiên âm : zhǐ huī dāo.
Hán Việt : chỉ huy đao.
Thuần Việt : gươm chỉ huy; kiếm chỉ huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gươm chỉ huy; kiếm chỉ huy指挥士兵作战、演习或操练时用的狭长的刀