Phiên âm : zhǐ huī.
Hán Việt : chỉ huy.
Thuần Việt : chỉ huy; sai khiến; điều khiển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ huy; sai khiến; điều khiển发令调度zhǐhūibùbộ chỉ huy指挥所zhǐhūisuǒsở chỉ huy指挥作战zhǐhūi zuòzhànchỉ huy tác chiếnngười chỉ huy发令调度的人người chỉ huy; nh