Phiên âm : zhǐ yǐn.
Hán Việt : chỉ dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 指導, 指點, 指示, .
Trái nghĩa : , .
指引航向
♦Chỉ bảo hướng dẫn. ◇Lữ Nham 呂岩: Nhược ngộ cao nhân chỉ dẫn, Đô lai bất phí công trình 若遇高人指引, 都來不費功程 (Tây giang nguyệt 西江月, Từ chi nhị 詞之二).