Phiên âm : zhǐ dǎo yuán.
Hán Việt : chỉ đạo viên.
Thuần Việt : chỉ đạo viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ đạo viên担任指导工作的人员chỉ đạo viên chính trị; chính trị viên政治指导员的通称