Phiên âm : zhǐ tou.
Hán Việt : chỉ đầu.
Thuần Việt : ngón; ngón tay; ngón chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngón; ngón tay; ngón chân(口语中多读zhí·tou)手前端的五个分支,可以屈伸拿东西也指脚趾