Phiên âm : zhǐ tiān shì xīn.
Hán Việt : chỉ thiên thệ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指著天, 對心發誓。表示人意志堅定, 誠摯無欺。唐.張說〈為郭振讓官表〉:「臣與一二貞士, 指天誓心, 枝梧群邪, 扞城王室。」