Phiên âm : zhǐnán chē.
Hán Việt : chỉ nam xa.
Thuần Việt : xe chỉ nam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe chỉ nam (xe chỉ phương hướng thời xưa ở Trung Quốc.)中国古代用来指示方向的车在车上装着一个木头人,车子里面有很多齿轮,无论车子转向哪个方向,木头人的手总是指着南方