VN520


              

挂职

Phiên âm : guà zhí.

Hán Việt : quải chức.

Thuần Việt : tạm giữ chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm giữ chức
临时担任某种职务(以进行锻炼)
zhè wèi zuòjiā guàzhí fù xiàn zhǎng, shēnrù shēnghuó sōují chuàngzuò sùcái.
tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
g


Xem tất cả...