Phiên âm : chí yòng.
Hán Việt : trì dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
持有使用。例他因持用偽鈔而遭到警方逮捕。持有使用。如:「詐騙分子持用偽鈔購物, 遭到警察逮捕。」