VN520


              

拿筆桿

Phiên âm : ná bǐ gǎn.

Hán Việt : nã bút can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.提筆寫東西。比喻從事寫作。如:「大作家很謙虛, 總稱自己只是個拿筆桿維生的小人物。」2.泛指一般非勞動性質的軟性工作。如:「工作無貴賤, 無論是拿筆桿或靠勞力謀生, 都一樣的神聖。」


Xem tất cả...