Phiên âm : ná de qǐ fàng de xià.
Hán Việt : nã đắc khởi phóng đắc hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行事果斷, 不患得患失。如:「凡事都要拿得起放得下, 患得患失的哪能成事。」也作「提得起放得下」。