VN520


              

拭目而觀

Phiên âm : shì mù ér guān.

Hán Việt : thức mục nhi quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦亮眼睛看。比喻觀看事情的實現。宋.楊萬里〈上壽皇乞留張栻黜韓玉書〉:「張栻有文武之材, 有經濟之學……陛下亦駸駸用之矣, 天下方拭目而觀, 非觀朝廷也, 觀栻也。」也作「拭目以觀」。