Phiên âm : shì mù yǐ sì.
Hán Việt : thức mục dĩ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦亮眼睛等待著。比喻期待事情的發展及結果。宋.楊萬里.答普州李知府:「伏惟財幸筆橐之除, 方且拭目以俟。」也作「拭目而待」、「拭目以待」。義參「拭目以待」。見「拭目以待」條。