VN520


              

拭目傾耳

Phiên âm : shì mù qīng ěr.

Hán Việt : thức mục khuynh nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦亮眼睛看、偏側耳朵聽。比喻殷切期待。《漢書.卷七六.張敞傳》:「今天子以盛年初即位, 天下莫不拭目傾耳, 觀化聽風。」