Phiên âm : shì mù.
Hán Việt : thức mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦拭眼睛。比喻有所期待。《後漢書.卷六一.黃瓊傳》:「陛下初從藩國, 爰升帝位, 天下拭目, 謂見太平。」《南史.卷三二.張邵傳》:「出入朝廷, 皆拭目驚觀之。」