VN520


              

拭目

Phiên âm : shì mù.

Hán Việt : thức mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭眼睛。比喻有所期待。《後漢書.卷六一.黃瓊傳》:「陛下初從藩國, 爰升帝位, 天下拭目, 謂見太平。」《南史.卷三二.張邵傳》:「出入朝廷, 皆拭目驚觀之。」