Phiên âm : shì mù yǐ guān.
Hán Việt : thức mục dĩ quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦亮眼睛看。比喻觀看事情的實現。宋.邵博《聞見後錄》卷一五:「公既在位, 中外咸喜, 信在言前, 拭目以觀。」也作「拭目而觀」。