VN520


              

拭目以觀

Phiên âm : shì mù yǐ guān.

Hán Việt : thức mục dĩ quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦亮眼睛看。比喻觀看事情的實現。宋.邵博《聞見後錄》卷一五:「公既在位, 中外咸喜, 信在言前, 拭目以觀。」也作「拭目而觀」。