Phiên âm : shì mù yǐ dài.
Hán Việt : THỨC MỤC DĨ ĐÃI.
Thuần Việt : mỏi mắt mong chờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỏi mắt mong chờ. 擦亮眼睛等待著, 形容期望的殷切或等待某件事情的實現.