Phiên âm : nǐ yì.
Hán Việt : nghĩ nghị.
Thuần Việt : dự tính; dự toán; dự định.
dự tính; dự toán; dự định
事先的考虑
shìshí zhèngmíngliǎo tā de nǐyì shì wánquán zhèngquè de.
sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
soạn thảo; phác thảo; thảo ra
草拟
小组一致通过了他所拟议