VN520


              

拟订

Phiên âm : nǐ dìng.

Hán Việt : nghĩ đính.

Thuần Việt : sắp xếp; đặt; định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp xếp; đặt; định
草拟
nǐdìng jìhuá.
sắp xếp kế hoạch.