Phiên âm : nǐ dìng.
Hán Việt : nghĩ định.
Thuần Việt : định ra; vạch ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định ra; vạch ra起草制定nǐdìng yuǎnjǐnggūihuá.vạch ra kế hoạch trong tương lai.dự tính; dự định揣测断定