Phiên âm : nǐ zuò.
Hán Việt : nghĩ tác.
Thuần Việt : tác phẩm mô phỏng; bài phỏng theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác phẩm mô phỏng; bài phỏng theo模仿别人的风格或假托别人的口吻而写的作品