VN520


              

拟稿

Phiên âm : nǐ gǎo.

Hán Việt : nghĩ cảo.

Thuần Việt : khởi thảo; bản thảo; thảo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khởi thảo; bản thảo; thảo (công văn)
(拟稿儿)起草稿(多指公文)
lǐ xiàozhǎng qīnzì nǐgǎo chéngbào shàngjí.
hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên.
秘书拟了一个搞儿.
mìshū nǐ le yīgè gǎoér.
thư ký đã thảo sẵn một bản