Phiên âm : nǐ gǔ.
Hán Việt : nghĩ cổ.
Thuần Việt : phỏng cổ; bắt chước lối cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỏng cổ; bắt chước lối cổ模仿古代的风格艺术形式nǐgǔ zhīzuò.tác phẩm phỏng theo thời xưa.