Phiên âm : zhuó wù.
Hán Việt : chuyết vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
笨拙、不伶俐的人。《紅樓夢.第四四回〉:「且平兒又是個極聰明、極清俊的上等女孩兒, 比不得那起俗蠢拙物。」