VN520


              

拙眼

Phiên âm : zhuó yǎn.

Hán Việt : chuyết nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼光拙淺的人。宋.陸游〈雜興十首以貧堅志士節病長高人情為韻〉一○首之六:「觀人如觀玉, 拙眼喜譏評。」


Xem tất cả...