VN520


              

拙計

Phiên âm : zhuó jì.

Hán Việt : chuyết kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不高明的計謀。唐.杜甫〈詠懷詩〉:「多憂汙桃源, 拙計泥銅柱。」《三國演義》第七回:「子柔之言, 直拙計也。兵臨城下, 將至壕邊, 豈可束手待斃!」


Xem tất cả...