VN520


              

拙夫

Phiên âm : zhuó fū.

Hán Việt : chuyết phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。謙稱自己的丈夫。《水滸傳》第四五回:「這個叔叔, 便是拙夫新認義的兄弟。」《二十年目睹之怪現狀》第三四回:「這件事還得與拙夫商量, 婦道人家, 不便十分作主。」


Xem tất cả...