Phiên âm : zhuō bèn.
Hán Việt : chuyết bổn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 笨拙, 呆笨, 遲鈍, 愚笨, .
Trái nghĩa : 伶俐, 靈巧, 聰明, 靈敏, .
口齒拙笨