Phiên âm : zhuō jīng.
Hán Việt : chuyết kinh.
Thuần Việt : vợ tôi; bà xã; chuyết kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ tôi; bà xã; chuyết kinh旧时谦称自己的妻子