VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拘攣
Phiên âm :
jū luán.
Hán Việt :
câu luyên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拘攣章句.
拘謹 (jū jǐn) : câu cẩn
拘束 (jū shù) : câu thúc
拘捕 (jū bǔ) : bắt bớ; bắt; bắt giữ
拘拘 (jū jū) : câu câu
拘俗守常 (jū sú shǒu cháng) : câu tục thủ thường
拘执 (jū zhí) : câu nệ; cố chấp; chấp nê
拘局 (jū jú) : câu cục
拘拿 (jū ná) : câu nã
拘押 (jū yā) : giam giữ; trói buộc; giam cầm
拘挛 (jū luán) : sài kinh; co rút; khó co duỗi; chân tay co quắp lạ
拘牵 (jū qiān) : ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; ki
拘挛儿 (jū luan r) : tê cóng; tê; tê liệt; tê rần
拘提 (jū tí) : câu đề
拘囿 (jū yòu) : câu nệ; hạn chế
拘神遣將 (jū shén qiǎn jiàng) : câu thần khiển tương
拘攣兒 (jū luan r) : tê cóng; tê; tê liệt; tê rần
Xem tất cả...