Phiên âm : jū luan r.
Hán Việt : câu luyên nhân.
Thuần Việt : tê cóng; tê; tê liệt; tê rần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tê cóng; tê; tê liệt; tê rần (chân tay)(手脚)冻僵,屈伸不灵